Ung thư vú - biện pháp giảm nguy cơ mắc bệnh


Phòng ngừa ung thư vú bắt đầu từ những thói quen lành mạnh - chẳng hạn như hạn chế rượu và hoạt động thể chất. Với Bác sĩ online, việc hiểu rõ những gì bản thân làm được có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc ung thư vú.



Cơ bao giờ bạn tự hỏi những yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng mắc ung thư vú? Một số yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như lịch sử gia đình có người thân mắc bệnh là không thể thay đổi. Tuy nhiên, bên cạnh đó, việc tự tạo cho mình một lối sống lành mạnh là một yếu tố quan trọng làm giảm nguy cơ mắc Ung thư vú.

LÀM GÌ ĐỂ GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ VÚ?

Các nghiên cứu đã chứng minh, việc tạo cho bản thân một lối sống tốt có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư vú ngay cả ở những phụ nữ có nguy cơ cao:

  1. Hạn chế uống rượu. Lượng rượu uống vào càng tăng, nguy cơ mắc ung thư vú càng cao. Khuyến cáo chung - dựa trên nghiên cứu về ảnh hưởng của rượu đối với nguy cơ ung thư vú - giới hạn mức uống ít hơn 1 lần mỗi ngày vì ngay cả một lượng nhỏ cũng làm nguy cơ tăng lên.



  1. Không hút thuốc. Các nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa việc tích lũy khói thuốc lá và ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh. Ngoài ra, việc giảm hút thuốc còn có lợi cho toàn bộ cơ thể và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư khác.



  1. Kiểm soát cân nặng. Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ ung thư vú, điều này đặc biệt đúng nếu béo phì xảy ra khi ở độ tuổi trung niên, đặc biệt là sau khi mãn kinh.



  1. Tăng cường vận động. Hoạt động thể chất có thể mang lại một cơ thể khỏe mạnh, từ đó, sẽ giúp ngăn ngừa ung thư vú. Đối với hầu hết người lớn khỏe mạnh, Bộ Y tế Mỹ khuyến cáo ít nhất 150 phút hoạt động vừa phải trong một tuần hoặc 75 phút hoạt động mạnh mẽ hàng tuần, cộng với tập luyện sức mạnh ít nhất hai lần một tuần.

  2. Cho con bú. Việc cho con bú có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư vú. Bạn cho con bú càng lâu thì hiệu quả bảo vệ càng lớn.

  3. Giới hạn liều và thời gian điều trị bằng nội tiết tố. Liệu pháp hormone phối hợp (sử dụng thay thế khi mãn kinh, tránh thai, ...) sử dụng kéo dài 3-5 năm làm tăng nguy cơ ung thư vú. Nếu bạn đang dùng liệu pháp hooc môn nhằm làm giảm các triệu chứng mãn kinh, hãy nhờ Bác sĩ tư vấn về lựa chọn khác - phương pháp điều trị và thuốc không sử dụng nội tiết.Tuy nhiên, nếu quyết định sử dụng thì bạn nên sử dụng ngắn hạn và theo dõi các tác dụng phụ của thuốc.

  4. Tránh tiếp xúc với bức xạ và ô nhiễm môi trường. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp cắt lớp vi tính (chụp CT), sử dụng liều cao của bức xạ. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa ung thư vú và tiếp xúc với phóng xạ.


 

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH GIÚP NGĂN NGỪA UNG THƯ VÚ

Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, cũng như bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ. Ví dụ, phụ nữ ăn chế độ ăn có bổ sung dầu ôliu nguyên chất và các loại hạt trộn có thể làm giảm nguy cơ bị ung thư vú. Chế độ ăn Địa Trung Hải tập trung chủ yếu vào các loại thực phẩm từ thực vật như trái cây và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và các loại hạt. Những người theo chế độ ăn uống Địa Trung Hải chọn chất béo lành mạnh, như dầu ô liu, bơ và cá thay vì thịt đỏ.

Duy trì trọng lượng khỏe mạnh cũng là một yếu tố quan trọng trong phòng ngừa ung thư vú.

 

SỰ LIÊN QUAN GIỮA THUỐC TRÁNH THAI VÀ UNG THƯ VÚ

Một số nghiên cứu trước đây cho thấy thuốc ngừa thai - thường có liều lượng estrogen cao - làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là ở những phụ nữ trẻ tuổi. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu này, 10 năm sau khi ngừng dùng thuốc ngừa thai, nguy cơ ung thư vú của phụ nữ trở lại mức độ của những phụ nữ chưa bao giờ sử dụng thuốc ngừa thai uống. Bằng chứng hiện tại cho thấy thuốc ngừa thai không làm gia tăng nguy cơ ung thư vú.

Biện pháp quan trọng nhất là hãy cảnh giác để sớm phát hiện ung thư vú. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong vú, chẳng hạn như thay đổi về bề mặt da hay xuất hiện các u cục mới, hãy đến gặp Bắc sĩ để được tư vấn và thăm khám. Ngoài ra, hãy thường xuyên đi khám định kỳ để làm các xét nghiệm kiểm tra.